Hóa chất

Giỏ hàng của bạn

Số sản phẩm:0

Tổng tiền:0

Xem chi tiết giỏ hàng

Hỗ trợ trực tuyến

Mr Toản: 0962 717 539

Mr Toản: 0962 717 539

Sản phẩm hot

Thống kê truy cập

  • Đang online0
  • Hôm nay0
  • Hôm qua0
  • Trong tuần0
  • Trong tháng0
  • Tổng cộng0

Hóa chất

DI-POTASSIUM HYDROGEN PHOSPHATE ≥97%

DI-POTASSIUM HYDROGEN PHOSPHATE ≥97%

Formula: K₂HPO₄ ; MW: 174,18 g/mol ; Melting Pt: 340 °C ; Density: 2,3 g/cm³ (20 °C) ; Storage Temperature: Ambient ; Code: 26930.293
SILVER NITRATE 0.1 MOL/L (0.1 N) IN AQUEOUS SOLUTION

SILVER NITRATE 0.1 MOL/L (0.1 N) IN AQUEOUS SOLUTION

Formula: AgNO₃ ; MW: 169,87 g/mol ; Storage Temperature: Ambient ; Code: 30472.297
SODIUM HYDROXIDE 0.1 MOL/L (0.1 N) IN AQUEOUS SOLUTION

SODIUM HYDROXIDE 0.1 MOL/L (0.1 N) IN AQUEOUS SOLUTION

Formula: NaOH ; MW: 40 g/mol ; Density: 1,003 g/cm³ (20 °C) ; Code: 28244.295
SULPHURIC ACID 0.05 MOL/L (0.1 N) IN AQUEOUS SOLUTION

SULPHURIC ACID 0.05 MOL/L (0.1 N) IN AQUEOUS SOLUTION

Formula: H₂SO₄ ; MW: 98,08 g/mol ; Density: 1,01 g/cm³ (20 °C) ; Storage Temperature: Ambient ; Code: 30150.295
HYDROCHLORIC ACID 37%

HYDROCHLORIC ACID 37%

Formula: HCl ; MW: 36,46 g/mol ; Boiling Pt: 110 °C (1013 hPa) ; Melting Pt: –30 °C ; Density: 1,18 g/cm³ (20 °C) ; Code: 20847.307
HYDROCHLORIC ACID 0.1 MOL/L (0.1 N)

HYDROCHLORIC ACID 0.1 MOL/L (0.1 N)

Formula: HCl ; MW: 36,46 g/mol ; Density: 1,004 g/cm³ (25 °C) ; Storage Temperature: Ambient ; Code: 31955.293
TOLUENE ≥99.5%

TOLUENE ≥99.5%

Formula: C₆H₅CH₃ ; MW: 92,14 g/mol ; Boiling Pt: 110,6 °C (1013 hPa) ; Melting Pt: –95 °C ; Density: 0,867 g/cm³ (20 °C) ; Flash Pt: 4 °C ; Storage Temperature: Ambient ; Code: 28676.322
N-HEXANE ≥99%

N-HEXANE ≥99%

Formula: H₃C(CH₂)₄CH₃ ; MW: 86,18 g/mol ; Boiling Pt: 69 °C (1013 hPa) ; Melting Pt: –94,3 °C ; Density: 0,659 g/cm³ (20 °C) ; Flash Pt: –22 °C ; Storage Temperature: Ambient ; Code: 6713.10 Chai 4l

600,000 đ

N-HEPTANE ≥99.0%

N-HEPTANE ≥99.0%

Formula: H₃C(CH₂)₅CH₃ ; MW: 100,2 g/mol ; Boiling Pt: 98,4 °C (1013 hPa) ; Melting Pt: –90,6 °C ; Density: 0,6838 g/cm³ (20 °C) ; Flash Pt: –4 °C ; Storage Temperature: Ambient ; Code: 24551.290
METHANOL ≥99.8%

METHANOL ≥99.8%

Formula: CH₃OH ; MW: 32,04 g/mol ; Boiling Pt: 64,6 °C (1013 hPa) ; Melting Pt: –98 °C ; Density: 0,79 g/cm³ (20 °C) ; Flash Pt: 11 °C (closed cup) ; Storage Temperature: Ambient ; Code: 20847.307
ETHYL ACETATE ≥99.8%

ETHYL ACETATE ≥99.8%

Formula: CH₃COOC₂H₅ ; MW: 88,11 g/mol ; Boiling Pt: 77,1 °C (1013 hPa) ; Melting Pt: –83 °C ; Density: 0,902 g/cm³ (20 °C) ; Flash Pt: –4 °C ; Storage Temperature: Ambient ; Code: 83621.320
ETHANOL ABSOLUTE ≥99.8%

ETHANOL ABSOLUTE ≥99.8%

Formula: H₃CCH₂OH ; MW: 46,07 g/mol ; Boiling Pt: 77,5…78.5 °C ; Melting Pt: –117 °C ; Density: 0,7895 g/cm³ (20 °C) ; Flash Pt: 12 °C (closed cup) ; Storage Temperature: Ambient ; Code: 20821.330
DIETHYL ETHER ≥99.7% STABILISED

DIETHYL ETHER ≥99.7% STABILISED

Formula: (CH₃CH₂)₂O ; MW: 74,12 g/mol ; Boiling Pt: 35 °C (1013 hPa) ; Melting Pt: –123 °C ; Density: 0,7135 g/cm³ (20 °C) ; Flash Pt: –40 °C ; Storage Temperature: Ambient ; Code: 6783-25 Chai 2,5l

420,000 đ

CYCLOHEXANE ≥99.5%

CYCLOHEXANE ≥99.5%

Formula: C₆H₁₂ ; MW: 84,16 g/mol ; Boiling Pt: 81 °C (1013 hPa) ; Melting Pt: 7 °C ; Density: 0,7785 g/cm³ (20 °C) ; Flash Pt: –18 °C ; Code: 23224.293
2-PROPANOL ≥99.8%

2-PROPANOL ≥99.8%

Formula: (CH₃)₂CHOH ; MW: 60,1 g/mol ; Boiling Pt: 82 °C (1013 hPa) ; Melting Pt: –89 °C ; Density: 0,786 g/cm³ (20 °C) ; Flash Pt: 12 °C ; Code: 20880.320 (Glass bottle); 20842.330 (Plastic bottle)

320,000 đ

2,2,4-TRIMETHYLPENTANE ≥99.5%

2,2,4-TRIMETHYLPENTANE ≥99.5%

Formula: (CH₃)₂CHCH₂C(CH₃)₃ ; MW: 114,23 g/mol ; Boiling Pt: 99,2 °C (1013 hPa) ; Melting Pt: –107 °C ; Density: 0,692 g/cm³ (20 °C) ; Flash Pt: –12 °C ; Code: 83630.320
BUFFER SOLUTION - TITRINORM

BUFFER SOLUTION - TITRINORM

Đây là các dung dịch đệm thuốc thử cấp độ phân tích được điều chế từ thương hiệu AnalaR® NORMAPUR® . Giá trị phân tích thực trên nhãn với độ chính xác là ± 0,02 đơn vị pH (pH 1 - 11) (± 0,05 đối với đệm pH 12,00)
HYDROGEN PEROXIDE 30%

HYDROGEN PEROXIDE 30%

Hydrogen peroxide 30% là thuốc thử dùng trong phân tích ; Cấp độ: ISO ; Code: 1.07209.1000
STARCH

STARCH

Starch soluble GR for analysis ISO là môi trường nuôi cấy được sử dụng, cùng với các chất phản ứng khác nhau, để xác định sinh hóa của vi sinh vật bằng phương tiện thử nghiệm lên men. Code: 1.01252.0250
BAIRD PARKER AGAR BASE

BAIRD PARKER AGAR BASE

Baird Parker Agar Base Baird Parker Agar Base được khuyến nghị phân lập và liệt kê các chủng tụ cầu dương coagulase từ các mẫu thực phẩm và các vật liệu khác. Được cung cấp bởi hãng HIMEDIA . Code: M043
BRILLIANT GREEN AGAR BASE, MODIFIED

BRILLIANT GREEN AGAR BASE, MODIFIED

Brilliant Green Agar (Modified) được sử dụng để phân lập Salmonellae chọn lọc khác với Salmonella Typhi từ phân và vật liệu khác. Được cung cấp bởi hãng HIMEDIA ; Code: M016
ACETONITRILE, ANHYDROUS (MAX. 0.003% H₂O) ≥99.9%

ACETONITRILE, ANHYDROUS (MAX. 0.003% H₂O) ≥99.9%

Formula: H₃CCN ; MW: 41.05 g/mol ; Boiling Pt: 81,6 °C (1013 hPa) ; Melting Pt: –45,7 °C ; Density: 0,782 g/cm³ (20 °C) ; Flash Pt: 2 °C (closed cup) ; Storage Temperature: Ambient ; Code: 83639.400
DUNG DỊCH CHUẨN PH 10.00

DUNG DỊCH CHUẨN PH 10.00

Dung dịch chuẩn pH 10.00

Code : 51350010

Hãng sản xuất : Mettler Toledo

550,000 đ

Máy quang phổ so màu Lovibond - Máy đo Quang Lovibond - Máy đo chất lượng nước Lovibond

Máy quang phổ so màu Lovibond - Máy đo Quang Lovibond - Máy đo chất lượng nước Lovibond

MÁY QUANG PHỔ Hãng sản xuất: Lovibond – Đức Model: AL 800 Thông số kỹ thuật: - Phạm vi bước sóng: 330 – 900nm - Thang đo quang học: -0.3 – 2.5Abs - Đo được các chỉ tiêu:Acid capacity K, Alkalinity, Aluminium, Ammonia, Arsenic, Boron, Bromine, Cadmium, Chlorine, Chloride, Chromium, COD, Copper, Cyanide, Cyanuric acid, DEHA, Floride, Formaldehyde, Hardness, Hazen, Hydrazine, Hydrogenperoxide, Iodine, Iron, Lead, Manganese, Molybdate, Nickel, Nitrate, Nitrite, Nitrogent-total, Ozone, Phenols, Phos
Methylene Blue

Methylene Blue

Mô tả: Là chất chỉ thị Có nhiều quy cách khác nhau Code: 115943 * Ứng dụng: rộng rãi trong phòng thí nghiệm, là chất chỉ thị màu
Methyl Orange

Methyl Orange

Mô tả: Là chất chỉ thị Có nhiều quy cách khác nhau Code: 101322 * Ứng dụng: rộng rãi trong phòng thí nghiệm, là chất chỉ thị màu
Metanil Yellow

Metanil Yellow

Mô tả: Là chất chỉ thị Có nhiều quy cách khác nhau Code: 159267 * Ứng dụng: rộng rãi trong phòng thí nghiệm, là chất chỉ thị màu
Hóa chất môi trường vi sinh - TITAN BIOTECH - Ấn Độ

Hóa chất môi trường vi sinh - TITAN BIOTECH - Ấn Độ

Công Ty CP thiết Bị KHKT Hoàng Phát Chuyên cung cấp hóa chất TITAN BIOTECH - Ấn Độ thuộc lĩnh vực môi trường vi sinh Hóa chất môi trường vi sinh phù hợp cho các phòng thí nghiệm, phòng vi sinh...
Petroleum 40-60

Petroleum 40-60

Công Ty CP Thiết Bị KHKT Hoàng Phát nhập khẩu và phân phối Petrolium 40-60 - prolabo. Dung tích: 2,5L Giá cả cạnh tranh. lên hệ sớm để được giá tốt nhất

370,000 đ

hóa chất acetone - scharlau - acetone- scharlau

hóa chất acetone - scharlau - acetone- scharlau

Công ty CP Thiết Bị KHKT Hoàng Phát chuyên cung cấp hóa chất acetone - scharlau Dung tích: 2,5L giá cả cạnh tranh. liên hệ sớm để được giá tốt
Hóa chất ethanol- scharlau - ethanol - scharlau

Hóa chất ethanol- scharlau - ethanol - scharlau

Công ty CP Thiết Bị KHKT Hoàng Phát chuyên cung cấp hóa chất ethanol - scharlau Dung tích: 2,5L giá cả cạnh tranh. liên hệ sớm để được giá tốt

Sản phẩm mới

Sản phẩm yêu thích

thiết bị hãng METTLER TOLEDOthiết bị, máy móc hãng IMPACTthiết bị hãng TALBOYSthiết bị hãng DICKSONThiết bị hãng ROTRONICthiết bị hãng JSRthiết bị hãng THERMOvật tư , thiết bị hãng AMARELLvật tư APTACAvật tư hãng PYREXthiết bị hãng HIRSCHMANNnullnull
thiết bị hãng DURANthiết bị hãng HI-MEDIAhóa chất MERKvật tư , thiết bị ISOLABthiết bị OHAUSNaberthermhóa chất VWRmacronnullnullnullnull

Vui lòng chờ...