* Sự thông gió và điều khiển:
- Đối lưu khí tự nhiên.
- Có thể điều chỉnh hỗn hợp khí trước khi gia nhiệt bằng cách điều khiển nắp khí.
- Cổng thông khí có nắp đậy.
- Bộ vi xử lý kỹ thuật số đa chức năng PID với màn hình màu chất lượng cao.
- Có chức năng tự chuẩn đoán cho các phân tích lỗi.
- 2 cảm biến Pt100 thuộc lớp A, mạch 4 dây, có thể kiểm soát lẫn nhau và điều khiển riêng biệt ở cùng nhiệt độ.
- Đồng hồ kỹ thuật số có thể điều chỉnh trong phạm vi từ 1 phút đến 99 ngày.
- Các tham số có thể điều chỉnh trên bảng điều khiển ControlCOCKPIT: nhiệt độ (Celsius hoặc Fahrenheit), tốc độ quạt, vị trí nắp thông khí, thời gian chương trình, thời gian hệ thống, giờ mùa hè/giờ mùa đông...
- Chức năng SetpointWAIT - thời gian của tiến trình chỉ được tính khi đạt đến nhiệt độ chỉ định.
- Màn hình hiển thị vạch chia 0.1°C khi <99.9°C; 0.5°C khi >100°C, và 0.1°C khi ở giá trị thực.
- Có thể hiệu chuẩn trực tiếp ở 3 nhiệt độ khác nhau.
- Chương trình có thể lưu trong bộ nhớ phòng trường hợp mất điện.
- Chứng nhận hiệu chuẩn tại +160°C.
* Sự bảo vệ quá nhiệt 2 lần:
- Báo động bằng âm thanh và đèn.
- Bộ bảo vệ quá nhiệt TWW thuộc lớp bảo vệ 3.1 hoặc bộ bảo vệ quá nhiệt TWB thuộc lớp bảo vệ 2.
- Bộ tự chọn bảo vệ quá nhiệt và dưới nhiệt ASF, tự động điều chỉnh nhiệt độ tại giá trị chỉ định. Báo động trong trường hợp nhiệt độ cao hơn hoặc thấp hơn nhiệt độ chỉ định. Và bộ gia nhiệt sẽ bị ngắt trong trường hợp quá nhiệt.
- Bộ bảo vệ quá nhiệt thông dụng TB thuộc lớp bảo vệ 1 theo chuẩn DIN 12880, tự động ngắt khi nhiệt độ cao hơn nhiệt độ chỉ định 20°C.
* Đóng gói:
- Tủ phải để đứng khi vận chuyển.
* Chi tiết kỹ thuật:
TỦ SẤY TIỆT TRÙNG SN_PLUS - MEMMERT |
Thay số hiệu model vào vị trí _ sau SN khi đặt hàng |
Model |
30 |
55 |
75 |
110 |
160 |
260 |
450 |
750 |
Thể tích |
(lit) |
32 |
53 |
74 |
108 |
161 |
256 |
449 |
749 |
Phạm vi nhiệt độ |
°C |
Min: nhiệt độ môi trường + 5°C
Max: 250°C |
Độ phân giải giá trị thực
< 99.9°C / > 100°C |
°C |
0.1
0.5 |
0.1
0.5 |
0.1
0.5 |
0.1
0.5 |
0.1
0.5 |
0.1
0.5 |
0.1
0.5 |
0.1
0.5 |
Kích thước trong |
Rộng |
(mm) |
400 |
400 |
400 |
560 |
560 |
640 |
1040 |
1040 |
Cao |
(mm) |
320 |
400 |
560 |
480 |
720 |
800 |
720 |
1200 |
Sâu |
(mm) |
250 |
330 |
330 |
400 |
400 |
500 |
600 |
600 |
Số vĩ đi kèm theo tủ |
1 |
1 |
2 |
2 |
2 |
2 |
2 |
2 |
Kích thước ngoài |
Rộng |
(mm) |
585 |
585 |
585 |
745 |
745 |
824 |
1224 |
1224 |
Cao |
(mm) |
707 |
787 |
947 |
867 |
1107 |
1186 |
1247 |
1726 |
Sâu |
(mm) |
434 |
514 |
514 |
584 |
584 |
684 |
784 |
784 |
Công suất (quá trình gia nhiệt) |
(W) |
1600 |
2000 |
2500 |
2800 |
3200 |
3400 |
5800 |
7000 |
Nguồn điện |
(V) |
230 V (+/- 10%),
50/60 Hz |
400 V - 3 pha
50/60 Hz |
Khối lượng tịnh |
(kg) |
48 |
57 |
66 |
78 |
96 |
110 |
170 |
217 |
Khối lượng vận chuyển (carton/gỗ) |
(kg) |
59 |
69 |
79 |
92 |
112 |
166 |
240 |
292 |
Kích thước thùng (carton) |
Rộng |
(mm) |
690 |
700 |
700 |
850 |
850 |
930 |
1330 |
1330 |
Cao |
(mm) |
960 |
1040 |
1100 |
1140 |
1360 |
1530 |
1450 |
1920 |
Sâu |
(mm) |
660 |
730 |
730 |
790 |
790 |
920 |
1050 |
1050
|
|