VWR( Prolabo)

Giỏ hàng của bạn

Số sản phẩm:0

Tổng tiền:0

Xem chi tiết giỏ hàng

Hỗ trợ trực tuyến

Mr Toản: 0962 717 539

Mr Toản: 0962 717 539

Sản phẩm hot

Thống kê truy cập

  • Đang online0
  • Hôm nay0
  • Hôm qua0
  • Trong tuần0
  • Trong tháng0
  • Tổng cộng0

VWR( Prolabo)

POTASSIUM IODIDE ≥99.5%

POTASSIUM IODIDE ≥99.5%

Citric acid monohydrate 99.7-100.5%, Formula: C₆H₈O₇.H₂O ; MW: 210,14 g/mol ; Melting Pt: 135 to 152 °C ; Density: 1.552 g/cm³ (20 °C) ; Flash Pt: 173.9 °C (closed cup) ; Storage Temperature: ambient ; Code: 20276.292

POTASSIUM SULPHATE

POTASSIUM SULPHATE

Potassium sulphate ≥99%, GPR RECTAPUR® ; Formula: K₂SO₄ ; MW: 174,26 g/mol ; Boiling Pt: 1698 °C (1013 hPa) ; Melting Pt: 1069 °C ; Density: 2.66 g/cm³ (20 °C) ; Storage Temperature: ambient ; 

Thương hiệu: merck, fisher, vwr

SODIUM ACETATE

SODIUM ACETATE

Sodium acetate ≥99.0%, AnalaR NORMAPUR® ACS, Reag. Ph. Eur. analytical reagent ; Formula: H₃CCOONa ; MW: 82,03 g/mol ; Boiling Pt: 881.4 °C (1013 hPa) ; Melting Pt: 324 °C ; Density: 1.528 g/cm³ (20 °C) ; Flash Pt: Min. 250 °C (closed cup) ; Storage Temperature: ambient 

Thương hiệu: merck, fisher, vwr

Hóa chất Sodium Hydroxide NaOH

Hóa chất Sodium Hydroxide NaOH

Hóa chất Sodium Hydroxide NaOH Chai 1kg

Thương hiệu: merck, fisher, vwr

CITRIC ACID MONOHYDRATE

CITRIC ACID MONOHYDRATE

Citric acid monohydrate 99.7-100.5%, Formula: C₆H₈O₇.H₂O ; MW: 210,14 g/mol ; Melting Pt: 135 to 152 °C ; Density: 1.552 g/cm³ (20 °C) ; Flash Pt: 173.9 °C (closed cup) ; Storage Temperature: ambient ; 

Thương hiệu: merck, fisher, vwr

GLYCEROL, GLYCERIN

GLYCEROL, GLYCERIN

Tên sản phẩm Glycerol  Quy cách chai 1L Công thức hóa học C3H8O3 Tên khác propan-1,2,3-triol, glycerin, glycerine, propantriol, glyxerol Xuất xứ VWR Prolabo Danh mục Hóa chất thí nghiệm

ethanol 96%

ethanol 96%

Ethanol 96% 

Hóa chất 1-Octanesulphonic acid sodium salt- VWR

Hóa chất 1-Octanesulphonic acid sodium salt- VWR

-Hóa chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm . -Lọ :25g - Hàng: có sẵn

720,000 đ

hóa chất 1-Hexanesulphonic-acid-sodium-salt-VWR

hóa chất 1-Hexanesulphonic-acid-sodium-salt-VWR

-Hóa chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm . -Lọ :25g - Hàng: có sẵn

720,000 đ

Hóa chất Water, HPLC – H2O

Hóa chất Water, HPLC – H2O

Xuất xứ Ba Lan Mã sản phẩm MACRON 6775-16 Điều khoản giao hàng: có sẵn Điều khoản đóng gói :2,5 lít/chai

350,000 đ

Hóa chất Iso Propyl Alcohol (2-Propanol), Code 6775-16

Hóa chất Iso Propyl Alcohol (2-Propanol), Code 6775-16

Xuất xứ Ba Lan Mã sản phẩm MACRON 6775-16 Điều khoản giao hàng: có sẵn Điều khoản đóng gói :2,5 lít/chai

320,000 đ

Hóa chất Toluene, Code 6784-25

Hóa chất Toluene, Code 6784-25

Xuất xứ Ba Lan Mã sản phẩm MACR6784-25 Điều khoản giao hàng: có sẵn Điều khoản đóng gói :2,5 lít/chai

260,000 đ

Hóa chất Xylene, Code 6781-25

Hóa chất Xylene, Code 6781-25

Xuất xứ Ba Lan Mã sản phẩm MACR6781-25 Điều khoản giao hàng: có sẵn Điều khoản đóng gói :2,5 lít/chai

250,000 đ

Hydrochloric acid 1 mol/l 1N

Hydrochloric acid 1 mol/l 1N

Formula: HCl MW: 36.46 g/mol Storage Temperature: Ambient MDL Number: MFCD00011324 CAS Number: 7647-01-0 EINECS: 231-595-7 UN: 1789 ADR: 8,II

190,000 đ

HCL 37%, Axit cloric, axit chloric- VWR

HCL 37%, Axit cloric, axit chloric- VWR

Công thức hóa học: HCl Code: 20252.290 CAS Number: 7647-01-0 Hàm lượng: 37% Xuất xứ: Prolabo - Pháp Quy cách: 1 lít/chai

190,000 đ

Hóa chất Sulfuric Acid 95-97% – H2SO4 – Merck

Hóa chất Sulfuric Acid 95-97% – H2SO4 – Merck

- Hóa chất Sulfuric Acid 95-97% – H2SO4 - chất lỏng không mùi, không màu - chai 1 lít

380,000 đ

Hóa chất Hydrogen peroxide, extra pure, Code H/1750/15

Hóa chất Hydrogen peroxide, extra pure, Code H/1750/15

Mã code: H/1750/15 CAS: 7722-84-1 Molecular Weight (g/mol) 34.014 Quy cách: 1L

380,000 đ

chloroform -macron

chloroform -macron

Xuất xứ: EU Mã sản phẩm: MACR4444-25 Điều khoản giao hàng: có sẵn Điều khoản đóng gói :2,5 lít/cha

300,000 đ

acid sulphuric 95%-VWR

acid sulphuric 95%-VWR

Xuất xứ: VWR Mã sản phẩm: 20700.298 Điều khoản giao hàng: có sẵn Điều khoản đóng gói :1 lít/chai

250,000 đ

methyl alcohol macron

methyl alcohol macron

Xuất xứ: EU Mã sản phẩm: MACR3041-10 Điều khoản giao hàng: có sẵn Điều khoản đóng gói :4 lít/chai

250,000 đ

acetonitrile HPLC -macron

acetonitrile HPLC -macron

Xuất xứ: EU Mã sản phẩm: MACR2856-10 Điều khoản giao hàng: có sẵn Điều khoản đóng gói :4 lít/chai

550,000 đ

Methyl alcohol- methanol HPLC 4L

Methyl alcohol- methanol HPLC 4L

Hóa chất Methanol Mã code: 3041-10 Thương hiệu: Macron Xuất xứ: Bỉ Bao bì: chai thủy tinh Quy cách: 4L

320,000 đ

di-Sodium hydrogen phosphate dihydrate

di-Sodium hydrogen phosphate dihydrate

Tên gọi khác: Sodium monohydrogen phosphate, Sodium phosphate dibasic Công thức hóa học: HNa₂O₄P * 2 H₂O ( hoặc Na₂HPO₄ * 2 H₂O) Độ tinh khiết ≥ 99.5 % Trạng thái: Rắn, tinh thể màu trắng có tính hút ẩm cao và có thể hòa tan trong nước Quy cách đóng gói: Chai nhựa 1kg .
Hóa chất Sodium chloride NaCl

Hóa chất Sodium chloride NaCl

Sodim Chloride hay còn gọi Natri Clorua là tên hóa học của muối ăn, muối, muối mỏ, hay halua, là hợp chất hóa học với công thức hóa học NaCl. Clorua natri là muối chủ yếu tạo ra độ mặn trong các đại dương và của chất lỏng ngoại bào của nhiều cơ thể đa bào chai 1 kg
hóa chất BD Agar hãng Difco

hóa chất BD Agar hãng Difco

hóa chất tinh khiết dùng rộng dãi trong thí nghiệm
hóa chất acetone

hóa chất acetone

chai nhựa 2,5l
n-1-naphthyl ethylenediamine dihydrochloride

n-1-naphthyl ethylenediamine dihydrochloride

Hóa chất n-1-naphthyl ethylenediamine dihydrochloride (BHD) grade ACS reagent InChI Key MZNYWPRCVDMOJG-UHFFFAOYSA-N assay >98% impurities ≤5% water mp 194-198 °C (dec.)(lit.) solubility H2O: passes test suitability passes test for sensitivity to sulfanilamide
Hóa chất Sulfuric Acid – H2SO4 – 0,05 mol/l (0,1 N)

Hóa chất Sulfuric Acid – H2SO4 – 0,05 mol/l (0,1 N)

hóa chất tinh khiết – Ứng dụng: trong các giải pháp đệm.
Hóa chất Buffer solution pH = 10,00

Hóa chất Buffer solution pH = 10,00

– Đặc điểm sản phẩm: Mật độ: ~ 1,00 g / cm3 Ph ở 20 độ C bằng 10,00 Thể tích: 1 lít Thành phần mỗi lít là 2,64g Natri cacbonat và 2,09g Natri cacbonat natri. – Ứng dụng: trong các giải pháp đệm.
Dung môi Acetonitrile, ChromAR® for HPLC ( Xuất xứ - MACRON (A AVANTOR BRAND)

Dung môi Acetonitrile, ChromAR® for HPLC ( Xuất xứ - MACRON (A AVANTOR BRAND)

Dung môi Acetonitrile, ChromAR® for HPLC, Macron Fine Chemicals™ Supplier: MACRON (A AVANTOR BRAND)
Cung cấp hóa chất tinh khiết -- hãng macron fine chemical

Cung cấp hóa chất tinh khiết -- hãng macron fine chemical

DUNG MÔI MACRON FINE CHEMICAL Xuất xứ (C/O): Đức Sản xuất tại nhà máy Avantor: Poland Chất lượng cao, tiêu Chuẩn Châu Âu Giá Cực Rẻ - 1 số rẻ hơn hàng Xilong China Có giá tốt cho Dealer Danh sách hàng có sẵn:
Acids Hãng Macron Các Loại

Acids Hãng Macron Các Loại

Các acid của Macron Fine Chemicals™ có độ tin cậy cao và thích hợp cho phân tích dấu vết kim loại với nồng độ cực thấp ppb trong quang phổ phát xạ nguyên...
HÓA CHẤT MACRON

HÓA CHẤT MACRON

Hóa Chất hãng Macron là hóa chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm, phù hợp nhiều quy trình trong thí nghiệm, nghiên cứu, tẩy rửa...
POTASSIUM CHROMATE ≥99.5%

POTASSIUM CHROMATE ≥99.5%

Formula: K₂CrO₄ ; MW: 194,19 g/mol ; Boiling Pt: 1000 °C (1013 hPa) ; Melting Pt: 985 °C ; Density: 2,73 g/cm³ (20 °C) ; Storage Temperature: Ambient ; Code: 26774.236
DISODIUM HYDROGEN PHOSPHATE ≥99%

DISODIUM HYDROGEN PHOSPHATE ≥99%

Formula: Na₂HPO₄ ; MW: 141,96 g/mol ; Melting Pt: 250 °C ; Density: 1,53 g/cm³ (20 °C).

Sản phẩm mới

Sản phẩm yêu thích