Thông số kỹ thuật:
- Đầu vào pH/mV với bộ chuyển đổi tín hiệu 12 bit cho độ phân giải cao và chính xác trong quá trình chuẩn độ.
- Đầu cắm điện cực theo DIN 19262 hoặc thêm đầu cắm BNC (Z 860) và điện cực tham chiếu 1 x 4 mm
- Khoảng đo pH: -3.0 … 17.00. Độ phân giải: 0.01. Độ chính xác (không có điện cực đo): 0.05 ±1 chữ số. Điện trở đầu vào: >5.1012
- Khoảng đo mV: -1900 … 1900. Độ phân giải: 1. Độ chính xác (không có điện cực đo): 1 ±1 chữ số. Điện trở đầu vào: >5.1012
- Điện cực đo nhiệt độ Pt 1000 và NTC 30. Đầu cắm 2 x 4 mm và 1 x 2 mm
- Khoảng đo nhiệt độ: -30 … + 1150C. Độ phân giải: 0.1. Độ chính xác (không có điện cực Pt 1000 và NTC 30): 0.5K ±1 chữ số.
- Thể tích hiển thị: 0000,000 … 9999,999 ml
- Độ phân giải hiển thị: 0,005 - 0.025 ml (tùy thuộc vào burette)
- Tốc độ bơm: max. 100ml/phút (với burette 50 ml)
- Tốc độ làm đầy: min. 30 giây đến 999 giây có thể điều chỉnh (thời gian phụ thuộc vào thể tích của xi lanh)
- Kết quả chuẩn độ hiển thị dạng đồ thị bằng màn hình màu 3.5 inches -1/4 VGA với độ phân giải 320 x 240 pixels - Hiệu chuẩn tự động với hơn 3 dung dịch chuẩn. Trình tự trong quá trình hiệu chuẩn tùy chọn phù hợp với tiêu chuẩn DIN 19 266 và NBS hoặc pH=1.00; pH=4.00; pH=4.01; pH6.87; pH=7.00 pH=9.18; pH=10.00
- Giao diện RS-232-C với chức năng daisy chain.
- Giao diện RS-232-1: Kết nối máy tính, đầu vào daisy chain.
- Giao diện RS-232-2 kết nối với các máy chuẩn độ khác của SI Analytics như Titroline 6000/7000/7500, TW alpha plus… kết nối burette Titronic 500/300. Kết nối cân với các hãng như Mettler, Satorious, Ohaus…
- Giao diện USB: 1 USB type A và 1 x USB type B (Mini type). USB-Typ B (“slave”): kết nối với máy tính. USB-Typ A (“master”): kết nối chuột điều khiển, bàn phím, máy in, USB stick, USB hub để kết nối thêm các thiết bị ngoại vi có cổng USB
- Kết nối máy khuấy từ với điện thế thấp 12V model TM 50
- Vật liệu vỏ máy bằng polypropylene
- Vật liệu phím bấm mặt trước bằng polyester
- Burette 20 ml bằng thủy tinh borosilicate 3.3 có lớp phủ bảo vệ tia UV làm bằng TROGAMID có màu xanh trong suốt
- Độ phân giải burette: 8000
- Độ chính xác định lượng: sai số hệ thống 0.15%, sai số ngẫu nhiên 0.05% được xác định theo DIN EN ISO 8655, part 3
- Van hình nón làm bằng fluorocarbon polymers (PTFE)
- Ống dẫn: Các ống dẫn bằng FEP với mày xanh trong suốt
- Phù hợp tiêu chuẩn ISO 8655, part 6
- CE mark: EMC: 2004/108/EG; tiêu chuẩn áp dụng EN 61326-1: 2006. Cơ sở thử nghiệm EN 61 010, Part 1
- Nhiệt độ hoạt động và bảo quản: +10 … +400C
- Kích thước máy: 135 x 310 x 205 mm
- Trọng lượng: 2 kg
- Nguồn điện: 100 – 240V, 50-60Hz, 30VA
Thông số kỹ thuật máy khuấy từ:
Model TM50
- Thể tích khuấy: 500 ml
- Tốc độ khuấy: 0 … 1000 vòng/phút
- Điều khiển tốc độ khuấy bằng núm vặn
- Nguồn điện 12V kết nối trực tiếp vào máy chính
Cung cấp bao gồm:
+ Máy chuẩn độ điện thế tự động (Không kèm điện cực) với burette 20 ml model TitroLine 5000(Order no. 285225760)
+ Máy khuấy từ TM 50 và cá từ
+ Chai đựng thuốc thử 1000ml, ống dẫn, đầu tip chuẩn độ, kẹp, giá đỡ, chuột điều khiển, adapter 100-240V và hướng dẫn sử dụng
 
 
 

 

PHỤ TÙNG
 
+ ĐIỆN CỰC CHUẨN ĐỘ ACID/BASE MÔI TRƯỜNG NƯỚC CÓ TÍCH HỢP NHIỆT ĐỘ

 

Model A 7780 NTC 30 DIN N (Order no. 285101290)

 

Hãng sản xuất: SI ANALYTICS – Đức

 

(Sản xuất tại Đức)

 

- Loại điên cực thủy tinh

 

- Kích thước: Æ 12 x 120 mm

 

- Khoảng đo pH: 0 … 14pH

 

- Khoảng nhiệt độ -5 … +800C

 

- Loại điện cực nhiệt độ: NTC 30

 

- Hệ thống tham chiếu: Silamid Ò , 3 x ceramic diaphram, sphere membrane, A-glass

 

- Cáp nối 1 mét đầu cắm DIN + 4 mm banana

 

 

 

+ ĐIỆN CỰC CHUẨN ĐỘ BẠC
Model Ag 6280 (Order no. 285102343)
Hãng sản xuất: SI ANALYTICS – Đức

 

(Sản xuất tại Đức)

 

- Điện cực dài 120 mm

 

- Đường kính điện cực: 12 mm

 

- Màng điện cực: ceramic

 

- Đầu điện cực: silver

 

- Khoảng nhiệt độ hoạt động: -50C … +1000C

 

- Hệ thống tham chiếu: Ag/AgCl

 

- Dung dịch điện giải: KNO3 2 mol/l + KCL 0.001 mol/l

 

- Cáp nối 1 mét
Bình chọn sản phẩm: (4.0 / 1 Bình chọn)