Máy Nghiền "Tube Mill control" - IKA
* Mô tả:
Tube Mill là máy nghiền đầu tiên trên thế giới được thiết kế hoạt động kiểu phân đoạn với buồng nghiền dùng một lần. Dễ dàng vệ sinh và loại bỏ khả năng gây nhiễm chéo. Buồng nghiền và lớp phủ được làm bằng vật liệu trong suốt nên có thể theo dõi quá trình nghiền. Máy nghiền có thể sử dụng với vật liệu cứng (tối đa 5 Mohs), khô và dòn. Đặc biệt thích hợp dùng để nghiền các loại hạt như ngô và lúa mì. Máy nghiền được thiết kế với độ an toàn cao. Máy chỉ hoạt động khi nắp đã được đóng. Nếu nắp bị chèn hoặc không đóng kỹ, máy sẽ hiển thị thông báo lỗi. Khi máy đang hoạt động, nắp không thể mở được. Ổ nghiền và buồng nghiền sử dụng loại khóa đặc biệt nên vật liệu trong buồng không thể thoát ra ngoài hoặc lọt vào ổ nghiền.
- Màn hình OLED đa ngôn ngữ.
- Đồng hồ có thể điều chỉnh từ 5s đến 3min.
- Cổng USB cho phép lưu trữ các thông số hoạt động của máy.
- Có thể hoạt động theo khoảng thời gian định sẵn.
- Vô hạn biến tốc từ 5000 đến 25000 vòng/phút
- Có nhiều chế độ hoạt động khác nhau.
- Có thể điều chỉnh giới hạn tốc độ an toàn.
- Có thể điều chỉnh giới hạn thời gian an toàn.
- Các thông số hoạt động có thể được lưu trữ và thiết lập trước.
- Hiển thị mã lỗi.
- Kết quả hoạt động có độ tái lặp.
- Bàn phím với nút nhấn mềm.
- Vỏ được hàn kín chống bụi.
- Độ ồn thấp.
- Xuất xứ: IKA - Đức
* Chi tiết kỹ thuật:
Model |
Tube Mill |
Số Cat. |
0004180000 |
Kiểu quá trình |
phân đoạn |
Chức năng chính |
cắt / nghiền |
Công suất đầu vào động cơ |
100 W |
Công suất đầu ra động cơ |
80 W |
Phạm vi tốc độ |
5 000 - 25 000 rpm |
Độ sai lệch tốc độ |
500 ±rpm |
Tốc độ tối đa (chu vi) |
65 m/s |
Thể tích tối đa |
40 ml |
Độ cứng tối đa |
5 Mohs |
Kích cỡ vật liệu tối đa |
10 mm |
Vật liệu búa đập / lưỡi dao |
thép không gỉ 1.4034 |
Thời gian hoạt động |
3 phút |
Làm mát khoang nghiền bằng nước |
không |
Vật nghiền có thể làm mát trong khoang nghiền bằng nước đá khô |
có |
Vật nghiền có thể làm mát trong khoang nghiền bằng nitơ lỏng |
không |
Kích thước (W x H x D) |
180 x 170 x 300 mm |
Khối lượng |
2.7 kg |
Nhiệt độ cho phép |
5 - 40 °C |
Độ ẩm cho phép |
80 % |
Lớp bảo vệ theo chuẩn DIN EN 60529 |
IP 30 |
Cổng USB |
có |
Cổng RS 232 |
không |
Cổng analog |
không |
Điện áp |
220 - 240 / 100 - 120 V |
Tần số |
50/60 Hz |
Nguồn vào |
100 W |
|