Đặc tính nổi bật

Máy khuấy đũa EUROSTAR 200 Digital dùng cho phòng thí nghiệm công suất lớn cho các ứng dụng cao hơn và có thể trộn lên đến 100 lít (H2O).Nó tự động điều chỉnh tốc độ thông qua kỹ thuật điều khiển bằng vi xử lý trong phạm vi tốc độ từ 0/6 - 2000 rpm (2 dãy tốc độ). Mạch an toàn được lắp đặt đảm bảo tự động ngắt khi xảy ra quá tải. So sánh tốc độ cài đặt ban đầu và tự động điều chỉnh tốc độ. Điều này đảm bảo tốc độ không đổi ngay cả với những thay đổi về độ nhớt của mẫu.

● Hiển thị tốc độ bằng kỹ thuật số

● Điều khiển tốc độ vô cấp

● Trục khuấy dạng đẩy (push)

● Bảo vệ quá tải

● Vận hành quá tải ngắn hạn

● Vỏ mỏng

● Vận hành êm

● Hiển thị mã lỗi.

Tính năng kỹ thuật

 Dung tích khuấy tối đa (H2O)

 

 100 lít

 

 

 Ngỏ vào định mức động cơ

 

 

 130 W

 

 

 Ngỏ ra định mức động cơ

 

 

 84 W

 

 

 Nguyên lý động cơ

 

 

 Động cơ DC không chổi than

 

 

 Hiển thị tốc độ

 

 

  LED 7 đoạn

 

 

 Khoảng tốc độ

 

 

 0/6 - 2000 rpm

 

 

 Đảo ngược chiều quay

 

 

 Không

 

 

 Vận hành liên tục

 

 

 Không

 

 

 Độ nhớt tối đa

 

 

 10000 mPas

 

 

 Công suất ngỏ ra tại trục khuấy

 

 

 84 W

 

 

 Thời gian On cho phép

 

 

 100 %

 

 

 Mô men tối đa tại trục khuấy

 

 

 200 Ncm

 

 

 Mô men I tối đa

 

 

 200Ncm

 

 

 Mô men II tối đa

 

 

 40Ncm

 

 

 Khoảng tốc độ I (50Hz)

 

 

 6-400rpm

 

 

 Khoảng tốc độ II (50Hz)

 

 

 30-2000rpm

 

 

 Khoảng tốc độ I (60Hz)

 

 

 6-400rpm

 

 

 Khoảng tốc độ II (60Hz)

 

 

 30-2000rpm

 

 

 Điều khiển tốc độ

 

 

  Vô cấp

 

 

 Cài đặt chính xác tốc độ

 

 

 1 ±rpm

 

 

 Độ lệch giá trị đo tốc độ tại n > 300rpm

 

 

 3 ±rpm

 

 

 Độ lệch giá trị đo tốc độ tại n < 300rpm

 

 

 1 ±%

 

 

 Phần tử cố định thanh khuấy

 

 

 Măm kẹp

 

 

 Hiển thị nhiệt độ

 

 

 Không

 

 

 Đường kính mâm kẹp nhỏ nhất

 

 

 0.5 mm

 

 

 Đường kính mâm kẹp lớn nhất

 

 

 10 mm

 

 

 Đường kính trong trục rỗng

 

 

 10.3 mm

 

 

 Trục rỗng

 

 

 có

 

 

 Định vị giá đỡ

 

 

 Tay đòn

 

 

 Đường kính tay đòn

 

 

 16 mm

 

 

 Chiều dài tay đòn

 

 

 220 mm

 

 

 Định thời

 

 

 Không

 

 

 Hiển thị lực

 

 

 Không

 

 

 Mô men nhỏ nhất

 

 

 2Nm

 

 

 Yêu cầu phòng sạch

 

 

 Không

 

 

 Chất liệu vỏ ngoài

 

 

 Phủ Alu/nhựa tổng hợp

 

 

 Bảo vệ cháy nổ

 

 

 Không

 

 

 Đường kính(WxHxD)

 

 

 91 x 274 x 209mm
 Trọng lượng

 

 

 4.6 kg

 

 

 Nhiệt độ môi trường cho phép

 

 

 5 - 40 °C

 

 

 Độ ẩm tương đối cho phép

 

 

 80 %

 

 

 Cấp bảo vệ tiêu chuẩn DIN EN 60529

 

 

 IP 40

 

 

 Giao diện RS 232

 

 

 Không

 

 

 Giao diện USB

 

 

 Không

 

 

 Ngỏ ra Analog

 

 

 Không

 

 

 Điện áp

 

 

 230 / 115 / 100 V

 

 

 Tần số

 

 

 50/60 Hz

 

 

 Công suất ngỏ vào

 

 

 130 W