THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Thang đo Loại K

-50.0 to 199.0°C; 200 to 300°C

-58.0 to 399.9°F; 400 to 572°F

Độ phân giải Loại K

0.1°C (lên đến 199.0°C); 1°C (200 to 300°C)

0.1°F(lên đến 399.9°F); 1°F (400 to 572°F)

Độ chính xác Loại K

±1°C (-50.0 to 100.0°C), ±2°C (100 to 300.0°C)

±1.8°F (-58.0 to 212°F), ±3.6°F (212 to 572°F)

Đầu dò

cố định với máy, cổng K, đầu nhọn, dây cáp 1m

Tự động tắt

Tùy chọn: 8 phút, 60 phút hoặc tắt

Pin

3 x 1.5V / 3500 giờ sử dụng liên tục

Môi trường

-20 to 50°C (-4 to 122°F);

RH max 100% (Nhiệt độ bảo quản và vận chuyển: -40 to 70°C (-40 to 158°F))

Kích thước

140 x 57 x 28 mm

Khối lượng

178 g

Cung cấp gồm

Máy đo HI935007 

Đầu dò cáp 1m

- Pin (trong máy)

- Hướng dẫn sử dụng.

- Giấy chứng nhận chất lượng.

- Phiếu bảo hành.

- Hộp đựng bằng giấy.

Bảo hành

12 tháng cho máy và 06 tháng cho điện cực

(đối với sản phẩm còn nguyên tem và phiếu bảo hành)

Bình chọn sản phẩm: (5.0 / 1 Bình chọn)