- Khoảng đo pH: -2.000 … +20.000 pH / -2.00 … +20.00 pH / -2.0 … +20.0pH
- Độ phân giải: 0.001 / 0.01
- Độ chính xác (± 1digit): ±0.002 pH / ±0.01 pH
- Số chương trình hiệu chuẩn được cài đặt sẵn: 22
- Tự động hiển thị và nhận biết dung dịch chuẩn
- Tự động hiệu chuẩn: max. 5 điểm
- Chức năng Varical hiệu chuẩn bằng tay với các dung dịch có thể lựa chọn
- Đo pH bằng 2 kênh
- Khoảng đo mV: -2200.0 … +2200.0 mV / -2200 … +2200 mV
- Độ chính xác (± 1digit): ±0.1 mV / ± 1 mV
- Chức năng đo chênh lệch mV và đo mV bằng 2 kênh
- Khoảng đo ISE (Lựa chọn ion): 1.0E-40 … 9.9E39 mg/l (0.001 … 9.999 / 10.00 … 99.99 / 100.0 … 999.9 / 1000 … 999999 / 1.0 E6 … 9.9 E39)
- Độ phân giải: 1E-39 … 1E-5 (0.001 / 0.01 / 0.1 / 1 / 1E1 … 1E38)
- Kết quả đo ion hiểu thị bằng %, ppm, mg/kg, mol/l
- Đo ion bằng 2 kênh
- Hiệu chuẩn ion: 2 … 9 điểm
- Nồng độ chuẩn: 1.00E-30 … 1.00E30 mg/l
- Khoảng đo độ dẫn (EC): 0.000 m S/cm … 2000 mS/cm (0.000 … 1.999 / 0.00 … 19.99 / 0.0 … 199.9 / 200 … 1999 m S/cm) (2.00 … 19.99 / 20.0 … 199.9 / 200 … 1999 mS/cm)
- Độ phân giải: 0.001 / 0.01 / 0.1 / 1 mS/cm; 0.01 / 0.1 / 1 mS/cm
- Độ chính xác: ±0.5%
- Hằng số điện cực được hiệu chuẩn: 0.450 … 0.500 cm-1; 0.585 … 0.715 cm-1; 0.800 … 1.200 cm-1. Hiệu chuẩn bằng dung dịch d 0.01 mol KCL
- Hằng số điện cực có thể điều chỉnh: 0.250 … 2.500 cm-1
- Khoảng đo TDS: 0 … 2000 mg/l. Hệ số có thể cài đặt giữa 0.40 và 1.00
- Độ phân giải: 1
- Độ chính xác: ±1
- Khoảng đo độ mặn: 0.0 … 70.0. Đo độ mặn theo thang nước biển tự nhiện (UNESCO 1966b)
- Độ phân giải: 0.1
- Độ chính xác: ±0.1 / ±0.2
- Khoảng đo nhiệt độ: -35.00C … +1500C
- Độ phân giải: ±0.1
- Độ chính xác (± 1digit): ± 0.10C
- Có chức năng chuyển đổi đơn vị đo 0C / 0F
- Máy sẽ tự động chuyển sang chế độ bù nhiệt độ bằng tay nếu không kết nối điện cực nhiệt độ
- Kết quả hiển thị kết quả đo bằng màn hình graphic màu QVGA 120 x 90 với CFL lighting
- Bề mặt phần hiển thị kết quả bằng kính
- Bộ nhớ lưu >10 000 dữ liệu, lưu tự động hoặc bằng tay được cài đặt từ 1 giây … 60 phút
- Kết nối máy tính bằng cổng USB và RS 232.
- Chức năng kết nối cổng USB: USB hub, USB printer, USB memory, keyboard, mouse, USB stick, barcode reader…
- Vật liệu bên ngoài của máy bằng kim loại đúc. Phím bấm lá nhựa (polyester)
- Nguồn điện: Adapter 100-240V, 50/60Hz
- Có gắn đồng hồ thật real-time clock
- Kích thước máy: 240 x 280 x 70 mm
- Khối lượng: 2.5 kg
- Đáp ứng tiêu chuẩn: CE, cETLus
- Tiêu chuẩn an toàn: Class III, EG giudelines 73/23, EN 61010-1:2001
- Cấu trúc thanh công cụ giống màn hình windows, hoạt động tương tự như máy vi tính, điều khiển bằng phím bấm trên máy hoặc bằng con chuột. Có thể sử dụng con chuột và bàn phím cùng lúc để dễ dàng nhập dữ liệu
- Màn hình màu QVGA graphic với độ phân giải cao (320 x 240 pixels). Kết quả đo có thể phóng lớn hết màn hình của một kênh đo hoặc hiển thị tất cả các thông số đo (pH, mV, ISE) với nhiều kênh trên màn hình
Cung cấp bao gồm:
+ Máy đo pH/mV/ISE/Độ dẫn điện (EC)/Tổng chất rắn hòa tan (TDS)/Nhiệt độ để bàn điện tử hiện số model Prolab 4000
+ Điện cực đo pH/mV/Nhiệt độ bằng thủy tinh model A1611M-DIN-ID
+ Điện cực đo độ dẫn điện/Tổng chất rắn hòa tan/Độ mặn/Nhiệt độ model LF413T-ID
+ Dung dịch chuẩn DIN pH4.01, pH 6.87 và 9.18 mỗi loại 2 ống, mỗi ống 20 ml đã được tiệt trùng
+ Dung dịch chuẩn độ dẫn điện
+ Giấy kiểm tra trước khi xuất xưởng (Test Certificate) ,
+ AC Adaptor 230V với 3 jack cắm phụ, tấm che bụi, dây nối máy tính, VCD drive USB, Giá đỡ điện cực điều chỉnh 3 chiều tấm che bụi và hướng dẫn sử dụng (Tiếng Anh – Đức – Pháp – Tây Ban Nha)
 
 
Bình chọn sản phẩm: (4.8 / 1 Bình chọn)