Cung cấp bao gồm:

+ Máy chính

+ Sách hướng dẫn sử dụng tiếng anh và tiếng việt.
 

Thông số kỹ thuật:

- Vỏ bọc được thiết kế chống ăn mòn hoá học.

- Bộ điều khiển bằng vi xử lý với màn hình LCD lớn.

- Thiết bị phù hợp với tiêu chuẩn IVD.

- Nắp khóa bằng động cơ điện.

- Tự phát hiện chế độ không cân bằng và tự động ngắt.

- Hệ thống làm lạnh không dùng khí CFC.

- Thời gian tăng tốc và giảm tốc nhanh với 10 cấp độ tăng tốc và giảm tốc.

- Nhiệt độ mẫu thấp nhất 40C tại lực ly tâm 20000 xg

- Độ ồn: < 60 dBA tại lực ly tâm 21379 xg

- Sản xuất theo tiêu chuẩn bảo vệ ICE 61010

- Loại bàn phím điều khiển: phím màng

- Hiển thị giá trị cài đặt và giá trị thực

- Chọn lựa tốc độ theo vòng/phút hoặc theo lực g-force, bước cài đặt 10

- Có chức năng ly tâm nhanh “Quick” dùng cho thời gian ngắn.

- Lưu trữ được 99 chương trình chạy bao gồm rotor.

- Khoảng nhiệt độ : -20 đến 400C

- Lựa chọn chế độ nhiệt độ: 0C hoặc 0F

- Chương trình làm lạnh trước (thời gian làm lạnh từ nhiệt độ phòng đến 40C < 10 phút).

- Cài đặt thời gian từ 10 giây đến 99 giớ 59 phút hoặc liên tục

- Tốc độ ly tâm tối đa: 15000 vòng/phút

- Lực ly tâm tối đa: 21379 xg

- Khoảng tốc độ: 200 – 15000 vòng/phút.

- Thể tích lý tâm tối đa: 44 x 1.5/2.0 ml

- Thời gian cài đặt: 0 – 59 phút 50 giây, cài đặt 10 giây; 99 giờ 59 phút, cài đặt 1 phút.

- Nguồn điện: 230V, 50-60Hz.

- Kích thước: 28x29x55 cm.

- Khối lượng 35kg

- Công suất: 500W

- Điện thế: 230V/50-60Hz

 

Các loại roto tùy chọn:

 

Roto góc loại 24x1.5/2ml

- Angle rotor 24 x 1.5 ml / 2.0 ml

- Góc nghiêng 45o

- Tốc độ ly tâm tối đa: 15000 v/ phút

- Lực ly tâm tối đa: 21379g

 

Roto góc loại 30x1.5/2ml

- Angle rotor 30 x 1.5 ml / 2.0 ml, sealable

- Góc nghiêng 45o

- Tốc độ ly tâm tối đa: 13500 v/ phút

- Lực ly tâm tối đa: 19151g

 

Roto góc loại 44x1.5/2ml

- Angle rotor 44 x 1.5 ml / 2.0 ml

- Góc nghiêng 55o

- Tốc độ ly tâm tối đa: 15000 v/ phút

- Lực ly tâm tối đa: 21379g

Bình chọn sản phẩm: (5.0 / 1 Bình chọn)