* Mô tả:
- Bộ lọc ULPA (chuẩn IEST-RP-CC-001.3) đã được kiểm tra hiệu suất > 99,999% cho hạt có kích thước từ 0,1 đến 0,3 micron tốt hơn so với các bộ lọc HEPA. Bộ lọc ULPA bền hơn so với các bộ lọc HEPA thông thường và có chi phí sửa chữa tương đương.
- Tất cả bộ thanh làm sạch khí chuẩn ISO Class 3 của Esco cung cấp không khí sạch cho khu vực làm việc theo tiêu chuẩn ISO 14.644,1, sạch hơn đáng kể so các thiết bị thông thường theo chuẩn Class 5 của các đối thủ cạnh tranh.
- Hệ thống quạt thông minh duy trì luồng khí như là bộ lọc, đảm bảo hiệu quả tối ưu và bảo vệ sản phẩm.
- Thêm một bộ tiền lọc dùng một lần để lọc các hạt lớn trong dòng khí vào trước khi đến bộ lọc chính, giúp bảo vệ và kéo dài tuổi thọ của bộ lọc chính.
- Tất cả các sản phẩm của Esco được sản xuất cho các ứng dụng trong phòng thí nghiệm cần những yêu cầu khắt khe nhất. Tất cả các thành phần đều được thiết kế để kháng hóa chất tối đa và tăng cường độ bền giúp hoạt động lâu dài. Các bộ phận chính của thanh làm sạch sẽ được làm bằng loại thép mạ kẽm.
- Bề mặt làm việc được làm bằng thép không gỉ, nguyên mảnh với một cạnh cong phía trước được thiết kế để làm việc thoải mái.
- Ánh sáng điện tử ballasted, 5000K cung cấp viêc chiếu sáng tuyệt vời cho khu vực làm việc và làm giảm sự mệt mỏi của người dùng. Hệ thống chiếu sáng đáng tin cậy, không nhấp nháy và hoạt động ngay lập tức.
- Thanh làm sạch khí của Esco đã được kiểm tra lây nhiễm chéo và bảo vệ sản phẩm bằng cách sử dụng phương pháp kiểm tra vi sinh vật được quy định tại EN12469.
- Mỗi thanh làm sạch khí được nhà sản xuất kiểm tra tính an toàn và hiệu suất phù hợp với tiêu chuẩn quốc tế.
- Hầu hết các thành phần điện đều được nhận dạng, bảo đảm an toàn điện cao hơn cho người dùng.
- Lớp Esco ISOCIDE kháng sinh được phủ trên tất cả các bề mặt sơn.
* Đáp ứng kỹ thuật:
HIỆU SUẤT |
CHẤT LƯỢNG KHÍ |
HỆ THỐNG LỌC |
AN TOÀN ĐIỆN |
EN12469
IEST-RP-CC002.2, Worldwide |
ISO14644.1 Class 3, Worldwide
AS1386 Class 1.5, Australia
JISB9920 Class 3, Japan |
EN-1822(H14), Europe
IEST-RP-CC001.3, Worldwide
IEST-RP-CC007.1, Worldwide
IEST-RP-CC034.1, Worldwide |
IEC61010-1, Worldwide
EN61010-1, Europe
UL61010-1,USA
CAN/CSA-22.2, No.61010-1 |
* Thông số kỹ thuật:
AIRSTREAM® TỦ VÔ TRÙNG LAMINAR DÒNG KHÍ THỔI NGANG - ESCO |
Lưu ý: Thêm số điện áp thành các chữ số số cuối model _ khi đặt hàng |
Model |
AHC-2D_ |
AHC-3D_ |
AHC-4D_ |
AHC-5D_ |
AHC-6D_ |
Kích Thước Trung Bình |
0.6 m |
0.9 m |
1.2 m |
1.5 m |
1.8 m |
Kích Thước Ngoài
(W x D x H) mm |
Không Chân |
730 x 797 x 1105 |
1035 x 797 x 1105 |
1340 x 797 x 1105 |
1645 x 797 x 1105 |
1950 x 804 x 1175 |
Có Chân 711mm |
730 x 797 x 1816 |
1035 x 797 x1816 |
1340 x 797 x 1816 |
1645 x 797 x 1816 |
1950 x 804 x 1886 |
Kích Thước Trong
(W x D x H) mm |
575 x 625 x 575 |
880 x 625 x 575 |
1185 x 625 x 575 |
1490 x 625 x 575 |
1795 x 632 x 575 |
Diện Tích Vùng Làm Việc Bên Trong |
0.36 m2 |
0.55 m2 |
0.74 m2 |
0.94 m2 |
1.13 m2 |
Vận Tốc Dòng Khí Trung Bình |
0.45 m/s tại điểm đặt ban đầu |
Lưu Lượng Dòng Khí |
531 m3/h |
815 m3/h |
1099 m3/h |
1383 m3/h |
1667 m3/h |
Hiệu Suất Bộ Lọc ULPA |
>99.999% cho hạt có kích thước từ 0.1 đến 0.3μm |
Độ Ồn Theo Chuẩn IEST-RP-CC002.2 |
54 dBA |
55 dBA |
57 dBA |
59 dBA |
60 dBA |
Cường Độ Ánh Sáng Huỳnh Quang |
1530 Lux |
1490 Lux |
1680 Lux |
1390 Lux |
1510 Lux |
Cấu Trúc Tủ |
Thân Chính |
Thép 1.2 mm (0.05”) 18 gauge mạ điện với gia nhiệt cùng epoxy-polyester, mạ hạt phía ngoài |
Vùng Làm Việc |
Thép không gỉ loại 304 cấp 4B độ dày 1.2 mm |
Vách Bên |
Kính cường lực hấp thụ tia UV độ dày 5 mm, trong suốt, không màu |
Điện Năng |
220-240V, AC, 50Hz, 1Ø |
AHC-2D1 |
AHC-3D1 |
AHC-4D1 |
AHC-5D1 |
AHC-6D1 |
Dòng Điện Tối Đa |
2A |
2A |
2A |
2A |
2A |
Dòng Điện Đầu Ra |
5A |
5A |
5A |
5A |
5A |
Công Suất |
203 |
228 |
390 |
515 |
636 |
BTU |
693 |
778 |
1331 |
1757 |
2170 |
110-120V, AC, 60Hz, 1Ø |
AHC-2D2 |
AHC-3D2 |
AHC-4D2 |
AHC-5D2 |
AHC-6D2 |
Dòng Điện Tối Đa |
6.5A |
6.5A |
6.5A |
6.5A |
10.5A |
Dòng Điện Đầu Ra |
5A |
5A |
5A |
5A |
5A |
Công Suất |
550 |
600 |
650 |
750 |
868 |
BTU |
1877 |
2047 |
2218 |
2559 |
2962 |
220-240V, AC, 60Hz, 1Ø |
AHC-2D3 |
AHC-3D3 |
AHC-4D3 |
AHC-5D3 |
AHC-6D3 |
Dòng Điện Tối Đa |
2A |
2A |
2A |
2A |
5A |
Dòng Điện Đầu Ra |
5A |
5A |
5A |
5A |
5A |
Công Suất |
203 |
228 |
390 |
515 |
636 |
BTU |
693 |
778 |
1331 |
1757 |
2170 |
Khối Lượng Tịnh |
101 kg |
124 kg |
150 kg |
157 kg |
198 kg |
Khối Lượng Vận Chuyển |
136.5 kg |
163.6 kg |
190.1 kg |
201.0 kg |
267.3 kg |
Kích Thước Vận Chuyển (W x D x H) mm |
860 x 820 x 1610 |
1120 x 820 x 1610 |
1430 x 820 x 1610 |
1720 x 820 x 1610 |
2040 x 820 x 1610 |
Thể Tích Vận Chuyển |
1.14 m3 |
1.48 m3 |
1.89 m3 |
2.27 m3 |
2.69 m3 |
|