THÔNG SỐ KỸ THUẬT
pH |
|
Thang đo |
-2.000 đến 16.000 pH -2.00 đến 16.00 pH, ±1000 mV; ±2000 mV (ORP) |
Độ phân giải |
0.001 pH, 0.01 pH, 0.1 mV |
Độ chính xác |
±0.002 pH, ±0.01 pH ±0.2 mV (±999.9 mV); ±1 mV (±2000 mV) |
Hiệu chuẩn pH |
5 điểm (chế độ chuẩn) tại 1.68,4.01(3.00**),6.86,7.01,9.18,10.01,12.45,và 2 đệm tùy chỉnh; 3 điểm (chế độ cơ bản) 4.01; 6.86; 7.01; 9.18; 10.01 |
Bù nhiệt |
ATC: -5.0 to 100.0ºC; 23.0 to 212.0°F* |
NHIỆT ĐỘ |
|
Thang đo |
-20.0 to 120.0ºC, -4.0 to 248.0°F |
Độ phân giải |
0.1°C, 0.1°F |
Độ chính xác |
±0.5°C, ±1.0°F |
THÔNG SỐ KHÁC |
|
Điện cực pH |
Cổng 3.5mm (HI11311 hoặc HI12301) (đi kèm) |
Điện cực ORP | Cổng 3.5mm (HI36180 hoặc HI36200) (mua riêng khi cần đo ORP) |
GLP |
có |
Ghi dữ liệu |
đến 1000*** bản ghi: Bằng tay theo yêu cầu (tối đa 200 bản), Bằng tay dựa theo sự ổn định (tối đa 200 bản), Ghi theo khoảng thời gian*** (tối đa 600 mẫu; 100 bản) |
Kết nối |
1 cổng USB để sạc và kết nối máy tính, 1 cổng để lưu trữ |
Môi trường |
0 to 50°C (32 to 122°F), RH max 95% không ngưng tụ |
Pin |
Pin có thể sạc lại với 8 giờ sử dụng liên tục |
Nguồn điện |
adapter 5 VDC (đi kèm) |
Kích thước |
202 x 140 x 12.7mm |
Khối lượng |
250 g |
Bảo hành |
12 tháng cho máy và 6 tháng cho điện cực |
Cung cấp gồm |
- Máy đo HI2002 + HI2002-02: 230V + HI2002-01: 115V - Điện cực pH HI11310 thân thủy tinh tích hợp cảm biến nhiệt độ cáp 1m - Gói dung dịch chuẩn pH 4.01; pH 7.01 và pH 10.01 - Gói dung dịch rửa điện cực - Cáp USB - Giá đỡ điện cực và đế sạc - Giá treo tường - Adapter 5 VDC - Hướng dẫn sử dụng - Hộp đựng Điện cực ORP mua riêng khi cần |
Ghi chú |
* giới hạn nhiệt độ sẽ giảm đến giới hạn thực tế của đầu dò ** không kích hoạt chức năng bù nhiệt *** chỉ ở chế độ Tiêu Chuẩn (Ghi dữ liệu) |