specifications
Size | Φ20 x 27x 7.5 mm | Communication interface | 1 Wire |
Weight | 4.4 g | Water tightness | No |
Temperature range | -40 to 85°C | Memory | 4096 values |
Accuracy | ± 0.5°C | Battery Life | about 4 years |
Resolution | 0.0625°C | Real Time clock accuracy | ±1 minute per month |
Thermal Time Constant (Water/Air) | 45 sec./3min.20sec. | Fabrication material | Stainless steel Silicone |
Stability (Drift) | 0.1°C per year | Color | Translucent |
Logging interval | 4 seconds to 24 hours |
Các Ứng dung phổ biến của iBee Data loggers:
- Theo dõi nhiệt độ tâm sảm phẩm trong các dây chuyền chế biến thực phẩm
- Khảo sát nghiên cứu giản đồ tiệt trùng
- Xây dựng tiêu chuẩn và kiểm soát qui trình tiệt trùng hiệu quả.
- Thẩm định nhiệt độ diệt khuẩn trong các dây chuyền chế biến thực phẩm tự động (hấp, chiên, cấp đông, đóng lon, đóng hộp)
- Thẩm định nhiệt độ cao trong nồi hơi, nồi hấp khử trùng y tế.
- Thẩm định nhiệt độ cao trong lòng máy rửa chén bát tự động,
- Tối ưu nhiệt độ chế biến thực phẩm trong các qui trình chế biến thực phẩm tự động
- chuyên dùng để kiểm tra và đánh giá nhiệt độ trong các qui trình HACCP, FDA, khảo sát nghiên cứu giản đồ tiệt trùng, xây dựng tiêu chuẩn và kiểm soát qui trình tiệt trùng sản phẩm.