Dry Block Heater 1 |
Dry Block Heater 2 |
Dry Block Heater 3 |
Dry Block Heater 4 |
* Mô tả:
Máy gia nhiệt khô kỹ thuật số cho phép điều khiển nhiệt độ chính xác cao trong một bể nhỏ. Đầu dò nhiệt độ PT-1000 cho phép điều khiển nhiệt trực tiếp trong bể. Có thể sử dụng các loại ống như tuýp PCR, tuýp Grenier, tuýp microplate hoặc cuvettes. Máy gia nhiệt khô thích hợp cho việc xác định điểm nóng chảy, điểm sôi; phản ứng enzyme; ủ môi trường nuôi cấy; xét nghiệm miễn dịch; biến tính DNA; xét nghiệm đông máu...
- Điều chỉnh nhiệt vô cấp lên đến 120°C.
- Đồng hồ đếm ngược, có thể điều chỉnh tứ 1 min đến 99h 59min.
- Bộ đếm hiển thị thời gian gia nhiệt.
- Độ linh hoạt cao, có thể tăng thể tích bể.
- Hiển thị mã lỗi.
- Mạch an toàn với nhiệt độ cố định.
- Phát tín hiệu âm thanh khi kết thúc quá trình hoạt động.
- Xuất xứ: IKA - Đức
* Chi tiết kỹ thuật:
Model | Dry Block Heater 1 | Dry Block Heater 2 | Dry Block Heater 3 | Dry Block Heater 4 |
Số Cat. | 0004025100 | 0004025200 | 0004025300 | 0004025400 |
Số vị trí | 1 | 2 | 3 | 4 |
Công suất gia nhiệt | 165 W | 250 W | 330 W | 412 W |
Phạm vi gia nhiệt | nhiêt độ phòng + 5° - 120 °C |
nhiêt độ phòng + 5° - 120 °C |
nhiêt độ phòng + 5° - 120 °C |
nhiêt độ phòng + 5° - 120 °C |
Hiển thị nhiệt độ | có | có | có | có |
Độ phân giải nhiệt độ | 1 K | 1 K | 1 K | 1 K |
Cổng kết nối cảm biến nhiệt độ | DIN 12878 | DIN 12878 | DIN 12878 | DIN 12878 |
Độ lệch PT 1000; DIN EN 60751 KI. A |
≤ ±(0.15+0.002xITI)K |
≤ ±(0.15+0.002xITI)K |
≤ ±(0.15+0.002xITI)K |
≤ ±(0.15+0.002xITI)K |
Độ ổn định nhiệt độ ở 37°C | 0.2 ±°C | 0.2 ±°C | 0.2 ±°C | 0.2 ±°C |
Độ ổn định nhiệt độ ở 60°C | 0.2 ±°C | 0.2 ±°C | 0.2 ±°C | 0.4 ±°C |
Độ đồng nhất nhiệt độ ở 37°C | 0.2 K | 0.2 K | 0.3 K | 0.3 K |
Độ đồng nhất nhiệt độ ở 60°C | 0.4 K | 0.4 K | 0.6 K | 0.6 K |
Hiệu suất gia nhiệt | 5 K/min | 4.5 K/min | 4 K/min | 4 K/min |
Vật liệu đĩa gia nhiệt | hợp kim nhôm | hợp kim nhôm | hợp kim nhôm | hợp kim nhôm |
Kích thước đĩa gia nhiệt | 96 x 76 mm | 96 x 152 mm | 96 x 228 mm | 96 x 304 mm |
Mạch an toàn cố định | 150 °C | 150 °C | 150 °C | 150 °C |
Đồng hồ | có | có | có | có |
Phạm vi thiết lập thời gian | 1 - 5999 min | 1 - 5999 min | 1 - 5999 min | 1 - 5999 min |
Kích thước (W x H x D) | 151 x 73 x 228 mm | 151 x 73 x 304 mm | 151 x 73 x 380 mm | 151 x 73 x 456 mm |
Khối lượng | 1 kg | 1.3 kg | 1.6 kg | 2 kg |
Nhiệt độ cho phép | 5 - 40 °C | 5 - 40 °C | 5 - 40 °C | 5 - 40 °C |
Độ ẩm cho phép | 80 % | 80 % | 80 % | 80 % |
Lớp bảo vệ theo chuẩn DIN EN 60529 |
IP 21 | IP 21 | IP 21 | IP 21 |
Cổng USB | không | không | không | không |
Cổng RS 232 | không | không | không | không |
Điện áp | 220 - 240 / 115 V | 220 - 240 / 115 V | 220 - 240 / 115 V | 220 - 240 / 115 V |
Tần số | 50/60 Hz | 50/60 Hz | 50/60 Hz | 50/60 Hz |
Nguồn vào | 165 W | 250 W | 330 W | 412 W |