Thang đo |
pH |
-2.0 đến 20.0 pH -2.00 đến 20.00 pH -2.000 đến 20.000 pH |
mV |
±2000 mV |
|
t° |
-20.0 đến 120.0°C (-4.0 to 248.0°F) |
|
Độ phân giải |
pH |
0.1 pH; 0.01 pH; 0.001 pH |
mV |
0.1 mV |
|
t° |
0.1°C (0.1°F) |
|
Độ chính xác |
pH |
±0.1 pH ±0.01 pH ±0.002 pH |
mV |
±0.2 mV |
|
t° |
±0.4°C (±0.8°F) (không gồm sai số đầu dò) |
|
Thang đo offset mV tương đối |
±2000 mV |
|
Hiệu chuẩn pH |
Lên đến 5 điểm (1.68, 4.01, 6.86, 7.01, 9.18, 10.01, 12.45) và 5 đệm tùy chỉnh |
|
Bù nhiệt |
Bằng tay hoặc tự động -20.0 đến 120.0°C (-4.0 đến 248.0°F) |
|
Điện cực pH |
FC2143 thân titan có cảm biến nhiệt độ tích hợp, cổng DIN và dây cáp dài 1m (đi kèm) |
|
Trở kháng đầu vào |
1012 Ω |
|
Ghi dữ liệu |
200 mẫu (100 cho pH và 100 cho mV) |
|
Kết nối máy tính |
Bằng cổng USB với phần mềm HI92000 (tải về miễn phí)và dây cáp micro USB |
|
Pin |
4 pin AAA 1.5V/khoảng 200 giờ sử dụng liên tục không đèn nền |
|
Môi trường |
0 đến 50°C (32 đến 122°F); RH max 100% (IP67) |
|
Kích thước |
185 x 93 x 35.2 mm |
|
Khối Lượng |
400 g |
|
Bảo hành |
12 tháng cho máy và 06 tháng cho điện cực (đối với sản phẩm còn nguyên tem và phiếu bảo hành) |
|
Cung cấp gồm |
- Máy đo HI98167 - Điện cực pH/nhiệt độ thân titan, dây cáp dài 1m FC2143 - Dung dịch chuẩn pH4.01 (230mL) HI7004M - Dung dịch chuẩn pH7.01 (230mL) HI7007M - Dung dịch rửa chuyên dụng trong bia HI700682 (2 gói) - 2 cốc nhựa 100mL - Pin (trong máy) - Cáp micro USB kết nối máy tính - Hướng dẫn sử dụng - Chứng chỉ chất lượng cho máy và điện cực - Vali đựng máy |